Trong những năm trở lại đây, dòng xe Mazda 3 nổi lên như một hiện tượng. Không những là cái tên tốn khá nhiều giấy mực của giới truyền thông, Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3 cũng có sức thu hút vô cùng lớn đối với một lượng khách hàng. Mặc dù Mazda 3 không phải là một dòng xe mới, nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn đáng kể bởi sự nâng cấp và cải tiến theo thời gian.
Để thấy rõ được sự thay đổi đó như thế nào, hôm nay mời quý độc giả cùng SSXC tìm hiểu về những thay đổi về kích thước của Mazda 3 và đặc biệt là Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3 qua từng phiên bản trong suốt thời gian vừa qua.
Giới thiệu về mẫu xe Mazda 3
Giới thiệu chung
Mazda 3 là một dòng xe hạng C được sản xuất và phân phối bởi hãng xe Nhật Bản Mazda Motor Corporation. Đây là một trong những hãng xe danh tiếng bởi lẽ nơi thương hiệu này đã tạo ra các dòng xe ô tô chất lượng cao và mang lại trải nghiệm lái tốt cho người tiêu dùng.
Mẫu xe Mazda 3 được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của hãng. Mặc dù vậy nhưng Mazda 3 vẫn liên tục cải tiến và trải qua nhiều thế hệ lẫn phiên bản khác nhau.
Mazda 3 là dòng xe được đánh giá cao về thiết kế đẹp mắt có hiệu suất vượt trội và trải nghiệm lái tốt. Với sự pha trộn giữa tính thể thao và tính thực dụng, Mazda 3 thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng trên toàn thế giới và trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hạng C.
Các phiên bản của Mazda 3
Qua nhiều lần nâng cấp và cải tiến, Mazda 3 có nhiều phiên bản và cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng. Sau đây là một số phiên bản phổ biến của Mazda 3:
- Mazda 3 Sedan: Đây là phiên bản 4 cửa truyền thống của Mazda 3. Đây là phiên bản xe mang đến sự sang trọng và tính ứng dụng. Nó cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và khoang hành lý.
- Mazda 3 Hatchback: Phiên bản 5 cửa hatchback của Mazda 3 mang đến sự năng động và tiện ích. Với thiết kế độc đáo, phiên bản này cung cấp một không gian linh hoạt, thuận tiện cho việc vận chuyển đồ đạc.
Mỗi phiên bản có thể có các biến thể và cấu hình khác nhau bao gồm động cơ xăng và diesel, hộp số tay và tự động, và các tùy chọn trang bị và công nghệ khác nhau. Ngoài ra, Mazda 3 cũng có các phiên bản đặc biệt như:
- Mazda 3 Sport: Đây là phiên bản tăng cường hiệu suất của Mazda 3. Xe được thiết kế và trang bị cho trải nghiệm lái thể thao. Nó đi kèm với các cải tiến về động cơ, hệ thống treo và các tính năng tăng cường hiệu suất.
- Mazda 3 MPS (Mazda Performance Series): Đây là phiên bản cao cấp và tăng cường hiệu suất của Mazda 3. Với động cơ mạnh mẽ và các cải tiến về hiệu suất lái, Mazda 3 MPS mang đến trải nghiệm lái thể thao và hấp dẫn.
Ngoài ra, Mazda 3 cũng có thể có các phiên bản đặc biệt hoặc giới hạn nhằm tạo ra sự độc đáo và đáp ứng nhu cầu của một số nhóm khách hàng đặc biệt.
Mỗi phiên bản của Mazda 3 có thể đi kèm với các tùy chọn trang bị, động cơ và hệ thống lái khác nhau, tạo ra sự đa dạng và linh hoạt trong việc lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu cá nhân. Khách hàng nên tham khảo thông tin từ trang web chính thức của Mazda hoặc liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết về các phiên bản và cấu hình cụ thể của Mazda 3.
Giá xe Mazda 3 qua các phiên bản theo các năm
Thế hệ xe | Năm | Phiên bản xe | Giá bán (Triệu Đồng) |
---|---|---|---|
2 | 2003-2009 | Mazda 3 1.6L | 600-700 |
3 | 2010-2013 | Mazda 3 1.6L | 700-850 |
4 | 2014-2019 | Mazda 3 1.5L | 750-900 |
5 | 2020-nay | Mazda 3 1.5L Deluxe | 640-670 |
5 | 2020-nay | Mazda 3 1.5L Luxury | 684-715 |
5 | 2020-nay | Mazda 3 1.5L Premium | 805-838 |
Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3: Các Thông Số Chi Tiết Nhất
Với mỗi phiên bản, các thông số về kích thước cũng như Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3 có sự thay đổi đôi chút, tuy nhiên nó qua không quá lớn để ảnh hưởng đến vận hành của xe.
Các thông số kích thước: Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3
Thế hệ 2 ( 2003 – 2009)
Tiêu chí | Mazda 3 Sedan | Mazda 3 Hatchback |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | 4480 x 1755 x 1465 mm | 4265 x 1760 x 1470 mm |
Chiều dài cơ sở | 2640 mm | 2640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | 150 mm |
Bán kính quay vòng | 5.2 m | 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1160-1200 kg | 1100-1140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1630-1670 kg | 1560-1600 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 54 lít | 54 lít |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Thể tích khoang hành lý | 430 lít | 330 lít |
Qua bảng trên ta có thể dễ dàng thấy rằng xe Mazda 3 Sedan có kích thước tổng thể lớn hơn so với Mazda 3 Hatchback. Dây là một lợi thế về không gian nội thất với rộng rãi và thoải mái hơn cho Mazda 3 Sedan, đặc biệt là cho hàng ghế sau và khoang hành lý.
Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3 thế hệ này là 2640m. Với dung tích khoang hành lý 430 lít lớn hơn Mazda 3 Hatchback, Mazda 3 Sedan có khả năng chứa nhiều đồ hơn, phù hợp cho những người thường xuyên vận chuyển hàng hóa hoặc có nhu cầu sử dụng xe gia đình.
Mặt khác, Mazda 3 Hatchback có trọng lượng nhẹ hơn so với Mazda 3 Sedan. Sự khác biệt về trọng lượng này có thể tạo ra hiệu ứng tích cực đối với khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu của xe. Mazda 3 Hatchback có thể cung cấp một trải nghiệm lái linh hoạt và nhạy bén hơn trong thành phố.
Thêm nữa, Mazda 3 Sedan và Mazda 3 Hatchback đều có cùng số chỗ ngồi là 5. Tuy nhiên, với kích thước tổng thể lớn hơn, Mazda 3 Sedan có thể cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là cho hàng ghế sau.
Thế hệ 3 (2010-2013), Thế hệ 4 (2014-2019) và thế hệ 5 (2020 – nay)
Tiêu chí | Mazda 3 Sedan | Mazda 3 Hatchback |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 mm | 4465 x 1795 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2725 mm | 2725 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm | 145 mm |
Bán kính quay vòng | 5.3 m | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1260-1300 kg | 1220-1260 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1760-1800 kg | 1720-1760 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 55 lít | 55 lít |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Thể tích khoang hành lý | 420 lít | 344 lít |
Các thông số kỹ thuật của thế hệ 3,4 thế hệ 5 có sự tương đồng với nhau và đã có sự thay đổi so với thế hệ 2. Về kích thước tổng thể, Mazda 3 Sedan vượt trội hơn Mazda 3 Hatchback. Mazda 3 Sedan có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4660 x 1795 x 1440 mm, trong khi Mazda 3 Hatchback có kích thước nhỏ hơn với 4465 x 1795 x 1445 mm. Mazda 3 Sedan cũng có cơ sở dài và trọng lượng tăng lên so với Mazda 3 Hatchback. Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3 đã tăng lên so với thế hệ trước.
Mazda 3 Sedan và Mazda 3 Hatchback đều có dung tích thùng nhiên liệu 55 lít và số chỗ ngồi cho 5 người. Tuy nhiên, Mazda 3 Sedan vượt trội với dung tích khoang hành lý lớn hơn đạt 420 lít so với 344 lít của Mazda 3 Hatchback. Điều này đồng nghĩa với việc Mazda 3 Sedan cung cấp không gian lưu trữ tốt hơn cho hành lý và đồ dùng.
Trọng lượng không tải của Mazda 3 Hatchback nằm trong khoảng từ 1220 đến 1260 kg vẫn nhẹ hơn so với Mazda 3 Sedan nặng hơn từ 1260 đến 1300 kg. Sự chênh lệch này này cũng mang lại lợi ích hơn trong việc tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu cho Mazda 3 Hatchback.
Hệ thống Động cơ
Hệ thống động cơ của Mazda 3 được cung cấp với hai tùy chọn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đầu tiên là động cơ Skyactiv-G 1.5L. Đây là động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng với dung tích 1.5L. Động cơ này đạt công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 146 Nm. Với động cơ này đã giúp đem lại hiệu suất vận hành đáng kể cho xe. Công nghệ phun xăng trực tiếp cùng động cơ 1.5L của Mazda 3 cho phép tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải độc hại tạo ra một môi trường lái hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn.
Tiếp theo là động cơ Skyactiv-G 2.0L – động cơ xăng mạnh mẽ với dung tích 2.0L. Với công suất 153 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm, động cơ này mang lại sự tăng tốc nhanh chóng và khả năng vượt trội trên đường cao tốc. Cũng như động cơ 1.5L, động cơ 2.0L cũng được trang bị công nghệ phun xăng trực tiếp giúp tối ưu hóa năng suất và hiệu suất nhiên liệu khi di chuyển.
Cả hai động cơ đều kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại trải nghiệm lái linh hoạt và êm ái. Hệ thống động cơ của Mazda 3 được đánh giá là mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu đồng thời cũng đảm bảo hiệu suất và khả năng vận hành ổn định. Cùng với công nghệ phun xăng trực tiếp, Mazda 3 chứng tỏ cam kết của hãng đối với việc cung cấp những sản phẩm xe hơi hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Kết luận
Trên đã được trình bày những thông tin chi tiết về kích thước của các phiên bản Mazda 3 đặc biệt là Chiều Dài Cơ Sở Xe Mazda 3. Bài biết này nhằm cung cấp cho quý độc giả- những người quan tâm đến dòng xe này một cái nhìn toàn diện về các yếu tố liên quan. SSXC hy vọng thông tin đã cung cấp sẽ mang lại giá trị thực sự và hữu ích cho độc giả và giúp cho bạn có thêm những định hướng mới trong quá trình mua xe. Mong rằng bạn sẽ sớm tìm thấy chiếc xe mà phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.